dể dàng hay dễ dàng - BONGDATV

VND 36.664
dể dàng hay dễ dàng: DỄ DÀNG - Translation in English - bab.la,dễ dàng - Wiktionary tiếng Việt,Nghĩa của từ Dềnh dàng - Từ điển Việt - Việt,dễ dàng là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt,
Quantity:
Add To Cart

DỄ DÀNG - Translation in English - bab.la

Check 'dễ dàng hơn' translations into English. Look through examples of dễ dàng hơn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

dễ dàng - Wiktionary tiếng Việt

Nghĩa của từ Dễ dàng - Từ điển Việt - Việt: có vẻ dễ, không đòi hỏi nhiều điều kiện, nhiều công phu.

Nghĩa của từ Dềnh dàng - Từ điển Việt - Việt

Check 'dễ dàng' translations into English. Look through examples of dễ dàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

dễ dàng là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

chậm chạp, không khẩn trương, để mất nhiều thì giờ vào những việc không cần thiết. làm ăn dềnh dàng. đã muộn lại còn dềnh dàng mãi! Đồng nghĩa: dàng dênh, dềnh dang, lề mề.